, Bạn cần thông tin gì hôm nay?

Galaxy Note 10

Xem đánh giá
Còn hàng

Online giá rẻ quá

4.590.000₫
10.990.000₫ (-58%)
Thương hiệu: Samsung
Loại: Điện thoại trên web

Phụ kiện mua cùng

Giảm 58% Galaxy Note 10

Galaxy Note 10

4.590.000₫ 10.990.000₫
Sản phẩm đang xem
Tạm tính: 0₫

Thông tin sản phẩm

Thông tin chung
Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie), One UI
Được lên Android 12, One UI 4
Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ
Màn hình
Loại màn hình: Dynamic AMOLED
Màu màn hình: 16 Triệu màu
Chuẩn màn hình: Dynamic AMOLED, HDR10+
6.8 inches, 2K+ (1440 x 3040 pixels),tỷ lệ 19:9
Corning Gorilla Glass 6
Always-on display
Cảm biến vân tay trên màn hình (siêu âm)
Độ phân giải: 1440 x 3040 pixels
Màn hình rộng: 6.8 inches
Công nghệ cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm
Chụp hình & Quay phim
Camera sau: 12 MP, f/1.5-2.4, 27mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS
12 MP, f/2.1, 52mm (chân dung), OIS, 2x optical zoom
16 MP, f/2.2, 12mm (góc siêu rộng), Super Steady video
0.3 MP, TOF 3D, (xóa phông)
Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, gyro-EIS & OIS
Camera trước: 10 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF
Dual video call, Auto-HDR
Quay video: 4K@30/60fps
Đèn Flash:
Tính năng camera: LED flash, auto-HDR, panorama, Dual video call, gyro-EIS & OIS, dual-video rec.
Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
Videocall:
CPU & RAM
Tốc độ CPU: (2x2.73 GHz & 2x2.4 GHz & 4x1.9 GHz)
(1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz)
Số nhân: 8 nhân
Chipset: Exynos 9825 (7 nm) - Hàn, Việt
8 nhân (2x2.73 GHz & 2x2.4 GHz & 4x1.9 GHz)
GPU: Mali-G76 MP12
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) - Mỹ, EU
8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz)
GPU: Adreno 640
RAM: 12GB
Chip đồ họa (GPU): Mali-G76 MP12 hoặc Adreno 640
Bộ nhớ & Lưu trữ
Danh bạ: Không giới hạn
Bộ nhớ trong (ROM): 256-512GB, UFS 3.0
Thẻ nhớ ngoài: microSD
Hỗ trợ thẻ tối đa: 1TB (dùng chung khe sim)
Thiết kế & Trọng lượng
Kiểu dáng: Khung nhôm + 2 mặt kính (Gorilla Glass 6)
IP68
Kích thước: 162.3 x 77.2 x 7.9 mm
Trọng lượng (g): 196 g
Thông tin pin
Loại pin: Li-Ion
Dung lượng pin: Li-Ion 4300 mAh
Sạc nhanh 45W, PD3.0
Sạc không dây 15W
Sạc ngược không dây 4.5W
Pin có thể tháo rời: Không
Kết nối & Cổng giao tiếp
3G: HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO - USA
4G: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - Global, LATAM
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 46, 48, 66, 71 - USA
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 25, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 - Canada
Loại Sim: 1-2 SIM, Nano SIM
Khe gắn Sim: 1-2 SIM, Nano SIM
Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
GPS: GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth: 5.0, A2DP, LE, aptX
GPRS/EDGE:
Jack tai nghe: Không
NFC:
Kết nối USB: USB Type-C 3.1
Kết nối khác: NFC
Cổng sạc: Type-C
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim: MP4, MKV, H264, MPEG4, VC-1
Nghe nhạc: PCM, AAC/AAC+/eAAC+, MP3, AMR-NB And WB, FLAC, WAV
Cổng sạc: Type-C
Ghi âm:
FM radio:
Chức năng khác: Samsung DeX, Sạc nhanh không dây 15W, sạc ngược không dây 4.5W
Xem thêm

Đánh giá

So sánh (0)
Thu gọn
So sánh Xóa tất cả
mail
Facebook Chat Icon Xin chào!
Mình có thể giúp gì bạn