Màn hình |
|
Kích thước |
6.72 inches |
Độ phân giải |
1080 x 2400 pixels (FullHD+) |
Tần số quét |
90Hz |
Mật độ điểm ảnh |
391 PPI |
Kiểu màn hình |
Đục lỗ (Nốt ruồi) |
Camera sau |
|
Camera chính |
50 MP, f/1.8, FOV 77°, ống kính 5P |
Camera phụ |
2 MP, f/2.4, FOV 89°, ống kính 3P, hỗ trợ FF |
Quay video |
HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Tính năng |
Xóa phông, Tự động lấy nét (AF), Time Lapse, Panorama, Siêu độ phân giải, Quét tài liệu, Quét mã QR |
Camera trước |
|
Độ phân giải |
8 MP, f/2.0, FOV 80°, ống kính 4P |
Quay video |
HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
Vi xử lý & Đồ họa |
|
Chipset |
MediaTek Dimensity 6020 5G (8 nhân) |
CPU |
2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz |
GPU |
Mali-G57 MC2 |
RAM & Lưu trữ |
|
RAM |
8 GB |
Bộ nhớ trong |
256 GB |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Pin & Sạc |
|
Dung lượng pin |
5000mAh |
Công nghệ sạc |
Sạc nhanh 33W, SuperVOOC, Siêu tiết kiệm pin |
Cổng sạc |
USB Type-C |
Kết nối & Giao tiếp |
|
Thẻ SIM |
2 SIM (Nano-SIM) |
Hỗ trợ mạng |
5G |
GPS |
QZSS, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU |
NFC |
Có |
Hồng ngoại |
Không |
Jack tai nghe 3.5 |
Có |
Wi-Fi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Bluetooth |
v5.3 |
Hệ điều hành |
Android 13 |
Thiết kế & Kích thước |
|
Kích thước |
165.6 x 76 x 7.99 mm (Đen) / 8.04 mm (Tím) |
Trọng lượng |
193g |
Tính năng khác |
|
Chỉ số kháng nước, bụi |
IPX4 |
Công nghệ âm thanh |
Loa âm thanh nổi kép |
Cảm biến vân tay |
Cạnh bên |
Các cảm biến |
Tiệm cận, Ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Trọng lực |
Công nghệ - Tiện ích |
|
Đa cửa sổ |
Chia đôi màn hình |
Tối ưu game |
Không gian trò chơi |
Giao diện tiện ích |
Thu nhỏ màn hình, Thanh bên thông minh, Mở rộng RAM |
Tính năng đặc biệt |
Hỗ trợ 5G, Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi |
Thông tin chung |
|
Thời điểm ra mắt |
11/2023 |